1. Giới thiệu về Van bướm tay quay shinyi.
Van bướm tay quay shinyi (Model WBGS). Áp suất làm việc: 10, 16 Kgf/cm². Vật liệu: Thân gang cầu FCD450 và lá van inox 304 (CF8/CF8M). Van được sơn phủ hoàn toàn 2 mặt bằng sơn Eboxy theo tiêu chuẩn FBE. Với bộ trợ lực đóng mở bằng hộp số nên khả năng đóng mở rất nhẹ và êm. Nhiệt độ làm việc của van từ -10 đến 80ºC. Và vòng đệm làm kín là NBR nên rất kín và bền. Kích cỡ Van bướm tay quay Shin Yi: DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500, DN600. Van được thiết kế theo tiêu chuẩn BS5155 API609.
An Bình hân là Đại lý Van Shin Yi tại Việt Nam chuyên phân phối các sản phẩm do hãng sản xuất. Sản phẩm của chúng tôi bảo hành 12 tháng cùng với chính sách giao hàng miễn phí toàn quốc. Với mỗi sản phẩm sẽ kèm theo chứng chỉ bản gốc gồm có: Chứng chỉ xuất xưởng, Kết quả Part Inspection, Thuyết minh bảo hành và danh sách đóng gói. Quý khách vui lòng xem thêm tất cả sản phẩm của hãng Van shinyi. Chúng tôi luôn có cơ chế báo giá van shinyi tốt nhất tại thị trường.
Hình ảnh Van bướm tay quay Shin Yi.
2. Thông số kỹ thuật và cấu tạo van bướm shinyi dạng tay quay.
a. Thông số kỹ thuật.
- Hãng sản xuất: SHIN YI VALVES CORP.
- Xuất xứ: Việt Nam (Vốn đầu tư 100% Đài Loan).
- Model: WBGS.
- Tiêu chuẩn thiết kế: BS5155, API609.
- Kích cỡ Van bướm : DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500, DN600.
- Khoảng cách giữa 2 mặt bích: BS EN558-1 Table Series 20. ISO 5751 Table Series 20.
- Tiêu chuẩn mặt bích: BS EN 1092-2 (PN10/PN16/JIK10K/JIK16K/150LB.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
- Môi trường làm việc: Nước, Nước thải, Hóa chất, PCCC, HVAC,…
- Hàng mới: 100%.
- Chứng chỉ bản gốc gồm: Xuất xuất, Test và Thuyết minh bảo hành.
b. Cấu tạo chi tiết của van.
Part No. | Description | Meterial | Meterial Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536 |
2 | Shaft | Stainless Steel | AISI304 |
3 | Disc | Stainless Steel | ASTM A351 CF8 |
4 | Shaft | Stainless Steel | AISI304 |
5 | Seat | Rubber | NBR/EPDM |
6 | Washer | Galvanized | Galvanized |
7 | O-ring | Rubber | NBR/EPDM |
8 | Worm Gear Box | Ductile Iron | ASTM A536 |
3. Thông số kích thước của van.
DN | H | ∅ | C |
50 | 316 | 150 | 42 |
65 | 339 | 150 | 44.7 |
80 | 351 | 150 | 45.2 |
100 | 389 | 150 | 52.1 |
125 | 415 | 150 | 54.4 |
150 | 440 | 150 | 55.8 |
200 | 521 | 300 | 60.6 |
250 | 581 | 300 | 65.6 |
300 | 662 | 300 | 76.5 |
350 | 718 | 300 | 76.9 |
400 | 894 | 300 | 86.5 |
450 | 935 | 300 | 105.6 |
500 | 1026 | 300 | 131.8 |
600 | 1216 | 300 | 152 |